Máy in đa năng 2 mặt Canon MF 4870dn cũ
Máy in đa năng In copy scan fax, in copy 2 mặt, kết nối USB + LAN, in từ máy tính và điện thoại, máy đẹp bản in rõ nét. Mực nạp đầy, drum + gạt thay mới bản in rõ nét, cáp nguồn cáp USB đầy đủ
.................................................. TK Ngân hàng: Vũ Đình Bắc ACB Võ Thành Trang - 254.167.179 Vietcombank Bình Tây - 0251.002.532.325
Máy in văn phòng đa năng của hãng canon, thiết kế sang trọng, đầy đủ tính năng cần thiết cho văn phòng như In Copy Scan Fax, sử dụng dễ dàng, mực in rẻ và phổ biến, hỗ trợ kết nối in từ máy tính và điện thoại rất tiện lợi.
Model: CANON IMAGECLASS MF4870DN
Phương pháp in: Máy in laze đen trắng
Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR): 25 / 26ppm (trang/phút)
Tốc độ in (in đảo mặt mặt; A4 / LTR): 15 / 16ppm (trang/phút), 7,7 / 8spm (tờ/phút)
Độ phân giải in: 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh: 1200 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): Xấp xỉ 2,0 giây.
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT): Xấp xỉ 6 / 5,8 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in: UFR II LT
In đảo mặt tự động: có
Khổ bản in dành cho in đảo mặt tự động: LTR, LGL, A4
khuyến nghị 60 - 105g/m2
Lề in: Lề trên, dưới, trái, phải: 5 mm (không phải khổ giấy bao thư),
Lề trên, dưới, trái, phải: 10 mm (khổ giấy bao thư) Các tính năng in: Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP
Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR): 25 / 26cpm (trang/phút)
Tốc độ sao chụp (đảo mặt ; A4 / LTR): 15 / 16cpm (trang/phút), 7,7 / 8spm (tờ/phút)
Độ phân giải bản sao: 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT): Xấp xỉ 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
Số lượng bản sao tối đa: 99 bản
Phóng to / thu nhỏ: 25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp
Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
QUÉT
Độ phân giải bản quét: Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét: 24-bit
Quét kéo: Có, USB và kết nối mạng
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF): Có, USB và kết nối mạng
Các tính năng quét: TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
FAX
Tốc độ modem: 33,6Kbps
Độ phân giải fax: 200 x 400dpi
Phương pháp nén: MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ: 256 trang
Quay số bằng phím tắt: 3 phím
Quay số mã hoá: 100 phím
Quay nhóm / Điểm đến: Tối đa 102 phím / Tối đa 102 điểm đến
Truyền fax lần lượt: Tối đa 113 địa chỉ
Chế độ nhận: Chỉ FAX, nhận fax tuỳ chỉnh, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ: Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax: FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
XỬ LÝ GIẤY
Khay nạp tài liệu tự động (ADF): 35 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn )
Khổ bản gốc dành cho khay nạp tự động: A4, B5, A5, B6, LTR, LGL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 105 x 148mm đến tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn): Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
Nguồn giấy ra: 100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn): A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356 mm)
Khổ giấy (khay tay): A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL,
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356 mm)
Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn): 60 - 163 g/m2
Định lượng giấy (khay giấy): 60 - 163 g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Kết nối giao diện chuẩn (có dây): USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Network)
Kết nối giao thức mạng làm việc: In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1 (IPv4, IPv6)
An ninh mạng (có dây)
Lọc địa chỉ IP / Mac
Tương thích hệ điều hành
Windows®7 (32/64-bit), Windows®XP (32/64-bit), Windows®Vista (32/64-bit), Windows® Server 2008 R2 (32/64-bit), Windows® Server 2008 (32/64-bit), Windows® Server 2003 (32/64-bit), Mac OS X 10.5.8 or later, Linux
Phần mềm đi kèm: Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF, sổ địa chỉ, Presto! PageManager
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Bộ nhớ: 128MB
Màn hình LCD: Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước: 390 x 362 x 360mm (đóng khay Cassette)
390 x 439 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng: Không có ống mực: 12,0kg, Có ống mực: 12,5kg
Cartridge: Cartridge 328: 2.100 trang, (Cartridge đi kèm: 1.000 trang)
Công suất bản in hàng tháng: 5.000 trang
Nguồn điện : 220V
Một số dòng máy gắn vào máy tính Windows tự động cập nhật driver ta không phải cài, những máy Windows không tự cập nhật thì chúng ta phải tải Driver về cài.
Trên website của chúng tôi có để sẵn Driver của rất nhiều dòng máy, các bạn vào đó tìm driver đúng với tên máy và phiên bản windows của mình tải về cài. Tải Driver máy in + Scan: http://www.mayinvugia.com/driver.php | Hoặc tìm trên Google.com Nếu các bạn gặp khó khăn trong quá trình cài đặt, chúng tôi có thể hỗ trợ qua UltraViewer để cài giúp bạn. (UltraViewer là phần mềm dùng điều khiển máy tính từ xa qua mạng internet) Tải UltraViewer: Link Download >> Chúng tôi có tổng hợp một số Bài viết máy in & máy scan, các bạn vào tham khảo hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình sử dụng.